Có 2 kết quả:

心手 xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ新手 xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ

1/2

xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người mới vào nghề

xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new hand
(2) novice
(3) raw recruit