Có 2 kết quả:
心手 xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ • 新手 xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người mới vào nghề
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new hand
(2) novice
(3) raw recruit
(2) novice
(3) raw recruit
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh